8
Dec.2015
LÁ 1
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Lê Trần Quỳnh | An | 22,0 | 115 |
Đoàn Ngoc Thùy | An | 23,0 | 118 |
Lê Minh | Anh | 31,5 | 122 |
Võ Minh Hà | Anh | 22,0 | 115 |
Tạ Thiên | Bảo | 20,5 | 114 |
Hứa Tiến | Đạt | 22,5 | 114 |
Nguyễn Thành | Đạt | 27,0 | 119 |
Lãnh Minh | Đức | 22,5 | 115 |
Trịnh Dương | Hải | 30,5 | 116 |
Trần Tấn | Hoàng | 25,0 | 116 |
Nguyễn Thể | Huệ | 15,0 | 103 |
Cao Tùng | Huy | 17,0 | 106 |
Nhâm Phúc | Khoa | 29,5 | 112 |
Nguyễn Cao Yến | Lâm | 25,0 | 116 |
Trần Châu Thế | Lâm | 30,0 | 122 |
Nguyễn Hoàng Thanh | Liêm | 15,5 | 109 |
Nguyễn Như Bảo | Ngọc | 18,0 | 104 |
Trần Ngọc Gia | Nhi | 28,0 | 112 |
Hoàng Nguyễn Trúc | Nhiên | 23,0 | 112 |
Phạm Gia | Phú | 20,0 | 113 |
Nguyễn Tô Thanh | Tân | 27,0 | 118 |
Nguyễn Lê Bảo | Thy | 25,0 | 115 |
Nguyễn Thanh | Vân | 24,0 | 116 |
Võ Hoàng | Lâm | 19,0 | 111 |
Võ Minh | Phát | 26,5 | 111 |
Trần Phương Tâng | Thuận | 18,0 | 107 |
Võ Trần Phương | Vy | 21,0 | 113 |
Trần Quốc | Minh | 25,5 | 117 |
Lê Hoàng | Phú | 25,0 | 112 |
Võ Trần Bảo | Trân | 22,5 | 114 |
8
Dec.2015
CHỒI 1
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 23,0 | 108 |
Trần Yến | Duy | 23,5 | 110 |
Trịnh Khánh | Giang | 20,5 | 107 |
Trầm Minh Hồng | Hà | 14,5 | 103 |
Nguyễn Minh | Khang | 16,5 | 103 |
Đặng Lữ Anh | Khoa | 24,5 | 109 |
Nguyễn Đặng Hoàng | Khoi | 25,5 | 108 |
Nhữ Nguyễn Đăng | Khôi | 24,0 | 101 |
Trần Minh | Khôi | 15,0 | 101 |
Nguyễn Hoàng Bảo | Nghi | 22,5 | 109 |
Đoàn Nguyễn Mỹ | Ngọc | 21,0 | 110 |
Nguyễn Thanh | Ngọc | 19,0 | 108 |
Sơn Tấn | Phú | 16,8 | 108 |
Nguyễn Vũ Kim | Phúc | 20,5 | 105 |
Lê Ngọc Trang | Thanh | 17,0 | 104 |
Châu Diệu | Thanh | 22,5 | 103 |
Phan Ngọc Bảo | Trân | 22,0 | 109 |
Phan Ngọc Thảo | Trang | 15,0 | 101 |
Ngô Nhật | Trường | 23,0 | 108 |
Nguyễn Nguyệt | Tú | 28,5 | 113 |
Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 21,0 | 109 |
Lý Nguyên | Diệu | 29,0 | 115 |
Đoàn Ngọc | Thanh | 17,0 | 105 |
Triệu | Phú | 20,5 | 105 |
Nguyễn Minh | Khôi | 16,0 | 100 |
Pham Anh | Khoa | 22,0 | 110 |
CHỒI 2
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Trần Khánh | An | 19,5 | 108 |
Trịnh Khải | Dân | 17,0 | 102 |
Huỳnh Nguyễn Hồng | Hân | 15,5 | 103 |
Quách Gia | Hân | 24,5 | 110 |
Hà Nguyễn Phương | Minh | 23,0 | 115 |
Lê Hoàng | Minh | 28,0 | 111 |
Lê Bảo | Tín | 26,0 | 110 |
Châu Huỳnh Khánh | Vy | 20,0 | 109 |
Dương Thanh | Yến | 17,0 | 108 |
Nguyễn Trần Minh | Khôi | 18,0 | 112 |
Huỳnh Nhật | Khang | 25,0 | 113 |
Âu Minh | Tường | 17,5 | 109 |
Nguyễn Nhã | Uyên | 20,5 | 104 |
A Lý Kim | Châu | 12,5 | 101 |
Lương Tấn | Kiệt | 17,5 | 104 |
Châu Như | Quỳnh | 18,2 | 102 |
Nguyễn Huỳnh Ngân | Nhi | 16,0 | 94 |
Huỳnh Nguyễn Minh | Anh | 22,0 | 109 |
Lương Thúy | Hà | 20,0 | 107 |
Văn Kim | Long | 22,0 | 102 |
Châu Gia | Đạt | 18,0 | 107 |
8
Dec.2015
MẦM 1
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Lưu Ích | Khiêm | 15,0 | 101 |
TrẦn Hoàng | Lam | 17,0 | 98 |
Vũ | Mạnh | 13,0 | 96 |
Ngô Hiền | Minh | 13,5 | 94 |
Trịnh Hòa | Minh | 14,0 | 94 |
Võ Hoàng Nhật | Minh | 17,0 | 97 |
Nguyễn Đan | Nguyên | 13,5 | 93 |
Lê Cao Đăng | Phương | 13,5 | 93 |
Trần Ngọc Như | Quỳnh | 17,2 | 93 |
Nguuyễn Minh | Tùng | 20,0 | 100 |
Trần Gia | Yến | 21,5 | 101 |
Trịnh Lê Thanh | Hải | 19,5 | 103 |
Nguyễn Ngọc Nhã | Quỳnh | 11,0 | 91 |
Diệp Gia | Hân | 15,0 | 95 |
Nhâm Lập Đỉnh | Phong | 16,5 | 98 |
Nguyễn Thanh | Vy | 12,0 | 91 |
MẦM 2
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Lê Huỳnh Thái | Bảo | 24,5 | 110 |
Nguyễn Phú | Kiệt | 12,0 | 95 |
Ôn Tuấn | Kiệt | 11,5 | 90 |
Chen Trung | Minh | 17,0 | 103 |
Trương Minh | Nhật | 16,0 | 102 |
Võ Vân | Nhi | 18,5 | 99 |
Lý Nguyễn Đỗ | Quyên | 15,5 | 95 |
Hoàng Khánh | Quỳnh | 15,5 | 99 |
Vắn Nhật | Vy | 17,0 | 98 |
Huỳnh Nguyễn Minh | Phát | 14,5 | 95 |
Hồ Thái | Quyên | 16,0 | 94 |
Lưu Danh Nguyễn | Khanh | 11,5 | 89 |
Trần Phạm Minh | Thiên | 22,0 | 104 |
Tô Vĩ | Kiệt | 23,5 | 102 |
Ngô Nhất Huy | Hoàng | 15,5 | 99 |
Phạm Thế | Phong | 15,5 | 93 |
Trần Gia | Bảo | 13,5 | 99 |
Lý Gia | Hữu | 12,0 | 87 |
Quỳnh | Tâm | 12,0 | 90 |
MẦM 3
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Hoàng Ngọc Kim | Anh | 13,0 | 95 |
Hà Thế | Di | 17,0 | 101 |
Nguyễn Tuyết | Hân | 12,0 | 95 |
Nguyễn Đăng | Khôi | 19,0 | 100 |
Lương Gia | Linh | 15,0 | 98 |
Lương Quế | Linh | 15,0 | 98 |
Nguyễn Trường | Phong | 15,0 | 99 |
Nguyễn Vũ Đình | Phong | 19,0 | 105 |
Nguyễn Vũ Đình | Phúc | 21,5 | 104 |
Thái Gia | Phúc | 14,0 | 94 |
Phạm Mỹ | Phụng | 18,5 | 100 |
Phan Như | Tâm | 14,5 | 94 |
Đoàn Nhật | Thắng | 21,5 | 99 |
Lưu Minh | Thành | 15,5 | 98 |
Phạm Uyên | San | 14,5 | 94 |
8
Dec.2015
BAMBI 1
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Tô Thiên | Bảo | 10,5 | 84 |
Huỳnh Ngọc Châu | Khánh | 9,0 | 78 |
Đào Thảo | Nguyên | 9,5 | 78 |
Nguyễn Viết | Thảo | 10,0 | 79 |
Dương Gia | Hân | 9,0 | 74 |
Huỳnh Lê Bảo | Anh | 9,0 | 79 |
Nguyễn Tấn | Lộc | 8,5 | 71 |
Đặng Minh | Khang | 10,0 | 73 |
BAMBI 2
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Thái Tuấn | Hào | 17,0 | 92 |
Lý Đỗ Quốc | Khánh | 13,0 | 90 |
Đặng Gia | Thành | 13,5 | 91 |
La Dụ | Thành | 19,5 | 90 |
Vũ Nguyên | Trí | 15,0 | 96 |
Nguyễn Thanh | Trường | 13,2 | 90 |
Trần Đan | Vy | 11,0 | 83 |
Nguyễn Thanh | Phong | 15,5 | 94 |
Lý Chí | Hưng | 20,0 | 90 |
Trang Vĩ | Phong | 14,5 | 92 |
Lưu Vũ Hà | Anh | 13,0 | 86 |
Huỳnh Gia | Khánh | 14,0 | 90 |
Lê Hồng Bảo | Kỳ | 13,5 | 88 |
Hồ Quỳnh | Tâm | 11,5 | 84 |
BAMBI 3
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Đoàn Ngọc Lan | Anh | 10,5 | 84 |
Nguyễn Hoài Minh | Khuê | 12,0 | 84 |
Trần Liên | Kiệt | 13,0 | 90 |
Nguyễn Vũ Phương | Ngọc | 12,5 | 88 |
Dương Khánh | Quân | 13,0 | 91 |
Nguyễn Hữu Bảo | Sơn | 14,5 | 92 |
Đào Hải | Yến | 15,5 | 93 |
Dương M. Andrian Ramadhani | Duy | 13,5 | 94 |
Châu Khải | Minh | 13,5 | 85 |
Đoàn Ngọc Bảo | Châu | 10,0 | 86 |
Hứa Vũ Khải | Linh | 12,0 | 85 |
Trần Vĩnh | Thịnh | 14,0 | 85 |
Quách Gia | Hưng | 12,0 | 85 |
Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 14,5 | 87 |
Lê Phạm Minh | Khang | 12,0 | 83 |
BAMBI 4
HỌ VÀ TÊN TRẺ | Cân nặng (Kg) |
Chiều cao (cm) |
|
Trầm Phước | An | 12,0 | 89 |
Lãnh Minh | An | 14,5 | 94 |
Nguyễn Trần Gia | Hân | 13,5 | 93 |
Nguyễn Phương Bảo | Ngọc | 12,5 | 90 |
Vũ Nguyễn Minh | Nhật | 15,0 | 92 |
Nguyễn Quang | Tiến | 13,0 | 89 |
Phạm Thị Uyên | Trinh | 13,0 | 90 |
Lê Thiện | Thuận | 14,0 | 95 |
Nguyễn Phúc | Vinh | 13,0 | 88 |
Lê Thị Ngọc | Hân | 11,5 | 81 |
Võ Ngọc Xuyến | Đồng | 12,0 | 82 |